DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
хочешь не хочешь, а придётся сделать muốn hay không nhưng đành phải làm vậy
хочу в деревню tôi muốn về nông thôn
хочу вам кое-что сказать tôi muốn nói đôi điều với anh
хочу домой tôi muốn về nhà
хочу сказать вам одну вещь tôi muốn nói cho anh biết một điều
Хошимин Hồ Chí Minh Una_su­n
храбрец người can đảm
храбрец người dũng cảm
храбрец dũng sĩ
храбрость can đảm
храбрость dũng cảm
храбрость gan dạ
храбрость bạo dạn
храбрость can trường
храбрый can đảm
храбрый dũng cảm
храбрый gan dạ
храбрый bạo dạn
храбрый can trường
храбрый to gan