Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
хочешь не хочешь
muốn hay không thì cũng phải...
хочешь не хочешь
dù muốn dù không cũng phải...
хочешь не хочешь
dầu muốn hay không muốn cũng phải...
хочешь не хочешь, а придётся сделать
muốn hay không nhưng đành phải làm vậy
хочу в деревню
tôi muốn về nông thôn
хочу вам кое-что сказать
tôi muốn nói đôi điều với anh
хочу домой
tôi muốn về nhà
хочу сказать вам одну вещь
tôi muốn nói cho anh biết một điều
Хошимин
Hồ Chí Minh
Una_sun
храбрец
người can đảm
храбрец
người dũng cảm
храбрец
dũng sĩ
храбрость
can đảm
храбрость
dũng cảm
храбрость
gan dạ
храбрость
bạo dạn
храбрость
can trường
храбрый
can đảm
храбрый
dũng cảm
храбрый
gan dạ
Get short URL