DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
хохлить xù lông
хохлиться xù lông
хохлиться củ rũ
хохлиться ủ rũ
хохлиться buồn rầu
хохмить bông đùa
хохмить nói đùa
хохмить bông phèng
хохмить bông lơn
хохмить pha trò
хохмить
хохол mào
хохол mào lông
хохол chỏm
хохол chỏm tóc
хохол nhúm tóc dựng lên
хохот cười vang
хохот cười ha hả
хохот cười khanh khách
хохот cười hô hố