DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
хотя бы что cứ phớt đều
хотя бы что cứ phớt tỉnh
хотя здесь очень весело, а надо уходить tuy đây vui lắm thế mà (nhưng cũng) phải về
хотя и dù... nhưng
хотя и dù có... nhưng
хотя поздно, но он не спит mặc dù (mặc dầu, tuy rằng, dù, dầu) đã khuya nhưng anh ta vẫn không ngủ
хохлатый có mào
хохлатый cỏ mào lồng
хохлить xù lông
хохлиться xù lông
хохлиться củ rũ
хохлиться ủ rũ
хохлиться buồn rầu
хохмить bông đùa
хохмить nói đùa
хохмить bông phèng
хохмить bông lơn
хохмить pha trò
хохмить
хохол mào