Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
хотя
tuy
Una_sun
хотя
mặc dù
хотя
mặc dầu
хотя
dù
хотя
dầu
хотя
dẫu
хотя
tuy
хотя бы
dù chỉ
хотя бы и так!
dù thế thì đã sao!
хотя бы и так!
nếu có thế đi nữa thì sao!
хотя бы и так!
dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào!
хотя бы на несколько минут
dù chỉ trong vài phút thôi
хотя бы что
cứ phớt đều
хотя бы что
cứ phớt tỉnh
хотя здесь очень весело, а надо уходить
tuy đây vui lắm thế mà
(nhưng cũng)
phải về
хотя и
dù... nhưng
хотя и
dù có... nhưng
хотя поздно, но он не спит
mặc dù
(mặc dầu, tuy rằng, dù, dầu)
đã khuya nhưng anh ta vẫn không ngủ
хохлатый
có mào
хохлатый
cỏ mào lồng
Get short URL