DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
хоть шаром покати không có gì cả
хоть шаром покати trống
хоть шаром покати không
хоть этот мальчик đứa bé này chẳng hạn
хоть этот мальчик như cậu bé này chẳng hạn
хоть этот мальчик thí dụ như thằng nhỏ này
хотя tuy Una_su­n
хотя mặc dù
хотя mặc dầu
хотя
хотя dầu
хотя dẫu
хотя tuy
хотя бы dù chỉ
хотя бы и так! dù thế thì đã sao!
хотя бы и так! nếu có thế đi nữa thì sao!
хотя бы и так! dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào!
хотя бы на несколько минут dù chỉ trong vài phút thôi
хотя бы что cứ phớt đều
хотя бы что cứ phớt tỉnh