DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
калибр ca líp
калибр calip
калибр cỡ
калибр cữ
калийные удобрения phân kali
калийные удобрения phân bồ tạt
калийный kali
калийный ka-li
калийный bồ tạt
калитка cửa con hàng giậu
каллиграфический thuật viết đẹp
каллиграфический thuật bút thiếp
каллиграфический почерк chữ viết rất đẹp
каллиграфия thuật viết đẹp
каллиграфия thuật bút thiếp
каллиграфия bút pháp
каллиграфия thư pháp
калорийная пища thức ăn nhiều calo
калорийное топливо chất đốt nhiều calo
калорийное топливо nhiên liệu nhiều nhiệt lượng