DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
каламбурить nói vần vè
каланча chòi (tháp) canh cứu hòa
калач bánh ca-lát
калейдоскоп kính vạn hoa
калейдоскоп kính bách sắc
калейдоскоп событий sự kiện thay đồi xoành xoạch
калека người tàn tật
калека phế nhân
календарный lịch
календарный год năm lịch
календарный план kế hoạch thời gian
календарный план lịch biểu
календарь lịch
календарь lịch
календарь работ lịch công tác
календарь сельскохозяйственных работ nông lịch
календарь собраний lịch họp
каление nung sáng
каление nóng sáng
калёное железо sắt nung (nóng) đò