Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
какой я инженер?
tôi mà kỹ sư cái gì?
какой я инженер?
tớ mà kỹ sư kỹ sung quái gì?
какой-либо
nào đấy
какой-либо
nào đó
какой-либо
bất kỳ cái
(con, người...)
nào
какой-нибудь
nào đấy
какой-нибудь
nào đó
какой-нибудь
bất kỳ cái
(con, người...)
nào
какой-то
nào đấy
какой-то
nào đó
какой-то
nào
какой-то
sao ấy
какой-то
thế nào ấy
какой-то
như là
какой-то
chẳng biết... như thế nào
какой-то
ròi sẽ ra sao
какой-то человек вас спрашивал
có người nào đấy hồi anh
какофония
âm chối tai
какофония
điệu chối tai
какофония
âm tạp
Get short URL