DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
каков thế nào
каков như thế nào
каков ra sao
каков он собой? nó như thế nào?
каков он собой? nó là người thế nào?
каков..., таков... ...nào ...nấy
каков..., таков... ...nào ...ấy
каково ему теперь! ôi, tội nghiệp anh ta quá!
каково нам это слушать! ôi, chúng ta nghe cái ấy mà thương quá!
каково положение вещей? tình hình như thế nào?
каково! trời
каково! ghê chưa!
каково! chà
каково! ghê quá!
какого чёрта đề làm quái (quỷ)
какое бесстыдство! trơ trẽn biết bao!
какое блаженство! sung sướng biết nhường nào!
какое горе! thật là tai họa!
какое мне дело? việc gì đến tôi?
какое мне дело? có can gì đến tôi?