DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
удача vận may Una_su­n
удача may mắn Una_su­n
удача may mắn
удача thành công
удача thành đạt
удача thành tựu
удачная мысль một ý rất đạt
удачно thành công
удачно có kết quả tốt
удачно may mắn
удачно đạt
удачно hay
удачно tốt
удачно khá
удачно tốt đẹp
удачно đúng
удачно сказано nói rất đúng
удачное выражение thành ngữ rất đạt
удачное выражение thành ngữ dùng rất đắt
удачный thành công