Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
чарка
chén chung
чаровать
bỏ bùa
чародей
người có phép lạ
чародей
người có phép tiên
чародей
người có bùa mê
чародей
người phù thủy
чародей
pháp sư
чародей
thuật sĩ
чародей
tiên ông
чародей
ông tiên
чародейка
bà có phép lạ
чародейка
bà có phép tiên
чародейка
bà có bùa mê
чародейка
bà phù thủy
чародейка
tiên nga
чародейка
tiên bà
чародейка
tiên cô
чародейка
nàng tiên
чародейка
bà tiên
чародейка
cô tiên
Get short URL