DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
черепица ngói
черника hắc mai
черника việt quất
чернослив mận khô
чернослив táo tàu
чернослив hắc mai tử
чеснок tỏi
четверо bốn
четверо bốn người
чечевица đậu biền
чечевица đậu ván
шваль đồ bò đi
шваль đò vô dụng
шваль đò bỏ
штакетник thanh gỗ hàng rào
эмиграция kiều dân
юность thanh niên
юношество thanh niên