DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Saying (165 entries)
это только цветочки, а ягодки впереди đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ
язык без костей lưỡi không xương
язык до Киева доведёт đường đi ở miệng
язык до Киева доведёт đường ở cống đôi quán cơm
язык острее ножа lưỡi sắc hơn gươm
яйца курицу не учат trứng mà đòi khôn hơn vịt
яйца курицу не учат trứng khôn hơn vịt