Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
свинство
bần thỉu
свинство
dơ bần
свинство
nhơ nhớp
свинство
luộm thuộm
свинство
vô học
свинство
dốt nát
свинство
không văn hóa
свинья
người bần thỉu
свинья
đồ lợn
свинья
đồ bần như lợn
свинья
đều cáng
свинья
đê tiện
свинья
hèn mạt
свинья
mất dạy
свистулька
tu huýt
свистун
người thích huýt
свистун
người hay huýt gió
свихнуться
hóa điên
свихнуться
phát điên
сводить
đồ... lại
Get short URL