Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Collective
(390 entries)
свора
đàn chó săn
свора
đàn
свора
đàn chó
свора
đàn
(chó)
sói
сдоба
bánh sữa
семеро
bảy
семеро
bảy người
серебро
đồ
(bằng)
bạc
серебро
tiền lẻ
серебро
bạc lẻ
серебро
ngân
скот
gia súc
скот
súc vật
скотина
gia súc
скотина
súc vật
скотина
vật
скульптура
tác phẩm điêu khắc
смородина
phúc bồn từ
снаряжение
trang bị
снаряжение
thiết bị
Get short URL