Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
покой
phòng
покой
buồng
покорно благодарю
xin hết lòng đa tạ
покража
đò ăn trộm
покража
cùa ăn cắp
полицмейстер
cảnh sát trưởng
помиловать
xá tội
помиловать
tha tội
помиловать
ân xá
помиловать
đặc xá
помиловать
đại xá
помиловать
mở lượng khoan hồng
порода
dòng dõi
порода
dòng giống
порода
xuất thân
породить
đẻ
порождать
đẻ
постой
đóng quân ở nhà dân
постоялец
lữ khách
постоялец
người khách trọ
Get short URL