DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Music (283 entries)
рапсодия khúc cuồng tưởng
рапсодия rapxôđi
ре
речитатив hát nói
рондо rôngđô
рондо tiều hòi tuyền
саксофон xắc-xô-phôn
серенада khúc xê-rê-nát
серенада xêrênat
серенада dạ khúc
серенада dạ ca
серенада bài hát gọi bạn
си xi
скерцо khúc xkeczo
скерцо khúc khoái hoạt
скрипичный ключ chìa xon
скрипичный ключ dấu nhạc âm cao
скрипичный ключ phổ hiệu cao âm
соль xôn
соль xon