DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
обделывать gia công
обделывать chế biến
обделывать thuộc
опахало quạt lông
осекаться hóc
осекаться tịt
осекаться tắc
осечься hóc
осечься tịt
осечься tắc
отец cha
откланяться từ biệt
откланяться cáo từ
откланяться cáo biệt
отправить thừa hành
отправить chấp hành
отправить thực hiện
отправление thừa hành
отправление chấp hành
отправление thực hiện