DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Zoology (219 entries)
пава công mái
павлин công
павлин cuông
пастушок chim cuốc
пастушок đỗ quyên
пастушок đỗ vũ
паукообразные lớp Nhện
пеликан bồ nông
пила-рыба cá đuối cưa
пила-рыба cá cưa
подотряд bộ phụ
позвоночные động vật có xương sống
полип thủy túc
полип pôlip
полоз rắn lải
пресмыкающиеся loài bò sát
простейшие nguyên sinh vật
простейшие động vật nguyên sinh
пума puma
пума sư tử Mỹ