DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
кабинет đồ gỗ
кабы nếu
кабы giá
кабы nếu như
кабы giá như
кавалер bạn tâm tình
кавалер bạn trai theo phò
кавардак lộn xộn
кавардак hỗn độn
кавардак hỗn loạn
кавардак mất trật tự
кавардак bát nháo
казёнщина quan liêu
казус việc rắc rối
казус chuyện lôi thôi
казус điều rầy rà
как вас угораздило пойти сюда? ai xui anh đến chốn này?
как-нибудь qua loa
как-нибудь quấy quá
как-нибудь nhuế nhóa