Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
консультация
tư vấn
консультация
hiệp thương
консультация
thương nghị
конторщик
thư ký
конторщик
thơ lại
конторщик
thầy kỷ
кормчий
người lái tàu
кормчий
người cầm lái
королевич
hoàng tử
королевич
ông hoàng
королевна
công chúa
королевна
bà chúa
краса
sắc đẹp
краса
nhan sắc
краса
diễm sắc
краса
vẻ kiều mỹ
лавочник
chù quán
лавочник
chù tiệm
лавочник
người bán quán
лейб-гвардия
đội cận vệ ngự lâm
Get short URL