Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Military
(905 entries)
кадровая армия
quân đội chù lực
каземат
hầm tránh đạn
камуфляж
ngụy trang
камуфляж
nghi trang
караул
đội vệ binh
караул
đội canh gác
караул
đội cảnh giới
караул
đội lính canh
картечь
hộp đạn bi
картечь
đạn đại bác chứa bi
квадрант
máy đo góc
квартировать
trú quân
квартировать
đóng quân
квартиры
chỗ trú quân
ключевая позиция
vị trí xung yếu
ключевая позиция
chốt
командная высота
điểm cao khống chế
командная высота
cao điểm chế ngự
командный пункт
sở chỉ huy
командный пункт
chỉ huy sở
Get short URL