Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Philosophy
(154 entries)
материальность
tính vật chất
материя
vật chất
механистический материализм
chù nghĩa duy vật máy móc
монада
đơn tử
монизм
nhất nguyên luận
монизм
thuyết nhất nguyên
монистический
nhất nguyên luận
монистический
thuyết nhất nguyên
надстройка
kiến trúc thượng tầng
надстройка
thượng tằng kiến trúc
необходимость
tất yếu
необходимость
tất nhiên
неореализм
thuyết duy thực mới
неореализм
thuyết thực tại mới
непознаваемый
không thề nhận thức được
непознаваемый
không thế biết
непознаваемый
bất khả tri
объект
khách thề
объективная реальность внешнего мира
tính chất thực tế
(hiện thực, thực tại)
khách quan của thế giới bên ngoài
объективный идеализм
chủ nghĩa duy tâm khách quan
Get short URL