DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Mathematics (431 entries)
двучлен nhị thức
действие phép tính
деление chia
делимое số bị chia
делимость chia hết
делимость chia đúng
делитель ước
делитель số chia
делить chia
делиться chia hết cho
делиться chia đúng cho
десятичная дробь phân số thập phân
директриса đường chuẩn
дифференциал vi phân
дифференциальный vi phân
дифференцировать lấy vi phân
дополнительный угол góc phụ
дополнительный угол góc bù
дробный phân số
дробь phân số