DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
яркий sáng
яркий chói lọi
яркий xán lạn
яркий sâu sắc
яркий rõ rệt
яркий rõ ràng
яркий mạnh mẽ
яркий nhiều hình ảnh
ярко chói lọi
ярко rõ rệt
ярко rõ ràng
яркость rõ rệt
яркость rõ ràng
яркость sâu sắc
ярмо ách
ярмо ách áp bức
ярмо ách thống trị
ярмо gánh nặng
яростный mãnh liệt
яростный mạnh mẽ