Terms for subject Technology (1192 entries) |
шток | thanh | |
шток | cần | |
шток | thanh trượt | |
щит | bảng | |
щит | tấm chắn | |
щуп | xông | |
щуп | thăm dò | |
щуп | gậy dò | |
щуп | ống lấy mẫu | |
экран | màn chiếu | |
эксцентрик | bánh lệch tâm | |
эксцентрик | cam | |
элеватор | máy nâng | |
элеватор | băng nâng |