DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
чад ngây ngất
чад đắm đuối
чад say đắm
чад mê mần
чаровать làm... say mê
чаровать làm... say đắm
чаровать làm... đắm đuối
чаровать quyến rũ
чаровать quyến dỗ
чаровать mê hoặc
частица phần nhò
частица bộ phận
частица hạt
чеканить dằn
чеканить dận
чеканить nện
чеканный rành rọt
чеканный rõ rệt
чеканный điêu luyện
чеканный gọt giũa