DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
хомут gánh nặng
хомяк giọng nói đòng thanh
хомяк tiếng (nói) đòng loạt
хомяк nhiều người cùng làm
хомяк đông ngườỉ đòng thanh
хоронить chôn vùi
храм lâu đài
хромать kém
хромать đuối
хрупкий yếu đuối
хрупкий ốm yếu
хрупкий yếu ớt
хрупкий mảnh khảnh
хрупкий mảnh dẻ
хрупкость yếu đuối
хрупкость ốm yếu
хрупкость yếu ớt
хрупкость mành khảnh
хрупкость mảnh dẻ
хрустальный trong vắt