DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
хапнуть đánh cắp
хапнуть cuỗm
хапнуть quơ
хапнуть nẫng
хапнуть khoắng
хара́ктерный gắt như mắm tôm
хара́ктерный gắt gỏng
хара́ктерный nóng nảy
хара́ктерный khó tính
харакири mồ bụng tự sát
харакири harakiri
характе́рный та́нец điệu múa tính cách
характер tính tình
характер tính khí
характер tính nết
характер tư chất
характер tính cách
характер cá tính
характер bản tính
характер tính