DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Technology (1192 entries)
ход bước
ход chu trình
ход hành trình
ход vận hành
ход bộ phận động
ходовой dẫn động
ходовой dẫn
ходовой chuyển
ходовой truyền
холостой không tài
холостой chạy không
холостой vô công
хомут cặp ống
хомут đai
храповик bánh cóc
хромирование mạ crôm
хромирование phủ crôm
хромирование mạ cơ-rôm
хромирование phù cơ-rôm
хромированный mạ crôm