DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
честной khả kính
честной đáng kính
четвертной билет giấy bạc hai mươi lăm rúp
чрево bụng
чужеземец người ngoại quốc
чужеземец người ngoại bang
чужеземец người nước ngoài
чужеземец ngoại nhân
чужеземный ngoại quốc
чужеземный ngoại bang
чужеземный nước ngoài
чужестранец người ngoại quốc
чужестранец người ngoại bang
чужестранец người nước ngoài
чужестранец ngoại nhân
швец thợ may
швец thợ khâu
шкипер thuyền trường tàu buôn
штиблеты giày cao cổ
штиблеты giày bốt-tin