Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
у меня вздуло щёку
má tôi sưng lên
у меня возникла мысль
tôi chợt nghĩ ra là...
у меня возникла мысль
trong óc tôi nảy ra ý nghĩ...
у меня глаза смыкаются от усталости
mắt tôi nhắm lại vì mệt
у меня голова кружится
tôi bị chóng mặt
у меня голова кружится
tôi bị choáng váng
у меня голова кружится
đầu óc tôi choáng váng vì thắng lợi
у меня голова кружится
thắng lợi làm tôi mất sáng suốt
у меня дома
ở nhà tôi
у меня дома целый лазарет
cả nhà tôi bị ốm
у меня душа горит
lòng tôi sôi sục lên
у меня душа не лежит к этому
tôi chẳng thích việc ấy
у меня есть время читать
tôi có thì giờ đề đọc
у меня есть свой экземпляр
tôi có một bản riêng
у меня закололо в боку
tôi thấy đau nhói ở hông
у меня закружилась голова
đầu tôi choáng váng
у меня закружилась голова
tôi chóng mặt
у меня звенит в ушах
tôi bị ù tai
у меня зуб на зуб не попадает
tôi run cầm cập
у меня зуб на зуб не попадает
tôi đánh bò cạp
Get short URL