DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Military (905 entries)
увольнительная giấy phép
увольнительная giấy đi phép
увольнительная giấy nghỉ phép
увольнять в запас chuyển (thuyên chuyển) sang ngạch quân dự bị
удар tiến công
удар tấn công
удар đột kích
укрепить củng cố
укрепить bố phòng
укрепить thiết lập công sự
укрепиться củng cố vị trí
укрепиться cùng cố trận địa
укрепиться bố phòng
укрепиться thiết lập công sự
укрепление công sự
укреплённый công sự
укреплённый bố phòng kiên cố
укреплённый phòng thù vững chắc
укреплять củng cố
укреплять bố phòng