DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Sports (387 entries)
упражнение на бревне bài tập trên cầu thăng bằng
фигурное плавание bơi lội xếp hình
финал chung kết
финиш đoạn cuối
финиш đích
финишировать đến đích
финишировать về (đến) đích
финишный đích
финт động tác giả
ходьба đi bộ
хозяева поля đội (bóng) chù nhà
хозяева поля những người chủ sân bóng
хозяева поля đội (bóng) sờ tại
хоккей hôccay
хоккей khúc côn cầu
хоккей bóng gậy cong
хоккейный hôccay
хоккейный khúc côn cầu
хоккейный bóng gậy cong
центральный нападающий trung phong