DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
тёртый dày dạn
тёртый lõi đời
тёртый từng trải
тёртый giàu kinh nghiệm
теснить lấn át
теснить chèn bấy
теснить chèn lấn
теснить chèn ép
тесниться tràn đầy
тесниться chất đầy
тесниться đầy dẫy
тесниться tràn ngập
тесный chật hẹp
тесный hạn chế
тесный nhỏ hẹp
тесный chặt chẽ
тесный mật thiết
тесный gần gũi
течение trào lưu
течение khuynh hướng