DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
урождённая nguyên họ là...
урождённая vốn họ là...
уста miệng
уста mồm
уста môi
усыпальница mộ động
усыпальница hằm mộ
фельдфебель thượng sĩ
фельдфебель chánh quản
фельдфебель tào trưởng
фельдфебель quản cơ
фельдфебель quản
фиск quốc khố
фиск ngân khố
фиск ngự khố
форвард cầu thủ tiền đạo
харчевня quán ăn
харчевня quán quà
хлябь vực thẳm
ходок đại biểu nông dân