DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
табличный bảng
табличный bảng kê
табличный biểu đồ
табличный đồ biểu
табличный biểu
табло bảng
табло bảng tín hiệu
табло bảng chỉ dẫn
табло táp-lô
табор trại
табун đàn
табун лошадей đàn ngựa
табун мальчишек đàn (bọn, tụi, lũ) trẻ con
табунщик người chăn đàn ngựa
табунщик người chăn ngựa đàn
табурет ghế đẩu
табуретка ghế đẩu
тавро dấu
тавро con dấu sắt
таган kiềng