DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Nautical (244 entries)
шаба́ш ngừng chèo!
шаба́ш nghỉ tay chèo!
швартов dây buộc thuyền
швартов chão cột thuyền
швартов cáp buộc tàu
швартовать buộc... lại
швартовать cột... lại
швартовать neo... lại
швартоваться cặp bến
швартоваться cập bến
швартоваться đỗ lại
швартоваться buộc lại
шпангоут rẻ sườn
шпангоут cong giang
шпангоут sườn gia cố
шпангоут rẻ
шпангоут sườn
шпиль máy trục đứng
шпиль tời đứng
шпиль tời