DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Э Ю   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
тмин hòi hoang
трикотаж hàng dệt kim
трикотаж đò dệt kim
тряпьё giẻ
тряпьё giẻ rách
тряпьё vải vụn
тухлятина đò ăn thối
тухлятина thức ăn thiu
тягло súc vật kéo
уголовщина bọn hình phạm
уголовщина bọn tội phạm
урюк mơ khô
утварь đồ dùng
утварь dụng cụ
утварь đồ lề
утварь đò
утиль phế liệu
утиль phế vật
утиль phụ liệu
утиль đò thải đi