DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
с виду он воды не замутит bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm
с виду он совсем молодой trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá
с внутренней стороны mặt trong
с возмущением lòng đầy căm phẫn
с возмущением phẫn nộ
с возрастом cùng với tuổi tác
с волосами, падавшими до плеч có mái tóc buông xuống đến vai
с волосами, падавшими до плеч có mái tóc chấm vai
с волосами, падавшими до плеч tóc thè vừa chấm đôi vai
с восхищением lòng đầy khâm phục
с восхищением khâm phục
с вызовом một cách khiêu khích
с вызовом có vẻ gây chuyện
с выражением diễn cảm
с выражением biểu cảm
с высоты своего величия vẻ dương dương tự đắc
с высоты своего величия vẻ vênh váo kiêu ngạo
с высшим образованием có trình độ đại học
с высшим образованием tốt nghiệp trường cao đàng
с гарантией на год bảo hành một năm