Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
с виду он воды не замутит
bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm
с виду он совсем молодой
trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá
с внутренней стороны
mặt trong
с возмущением
lòng đầy căm phẫn
с возмущением
phẫn nộ
с возрастом
cùng với tuổi tác
с волосами, падавшими до плеч
có mái tóc buông xuống đến vai
с волосами, падавшими до плеч
có mái tóc chấm vai
с волосами, падавшими до плеч
tóc thè vừa chấm đôi vai
с восхищением
lòng đầy khâm phục
с восхищением
khâm phục
с вызовом
một cách khiêu khích
с вызовом
có vẻ gây chuyện
с выражением
diễn cảm
с выражением
biểu cảm
с высоты своего величия
vẻ dương dương tự đắc
с высоты своего величия
vẻ vênh váo kiêu ngạo
с высшим образованием
có trình độ đại học
с высшим образованием
tốt nghiệp trường cao đàng
с гарантией на год
bảo hành một năm
Get short URL