DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Medical (479 entries)
стетоскоп ống nghe
столбняк uốn ván
столбняк phá thương phong
стригущий лишай ecpet rụng tóc
стригущий лишай ecpet rụng lông
стул phân
субъект chù thề
субъект người
сумеречное состояние trạng thái ý thức hoàng hôn
сухой khan
тепловой удар say nắng
тепловой удар cảm nắng
тепловой удар trúng thử
тепловой удар cảm nóng
токсикоз nhiễm độc
токсин độc tố
токсин chất độc
токсический độc
токсический nhiễm độc
токсичность độc tính