DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Э   <<  >>
Terms for subject Mathematics (431 entries)
ромбоидальный hình thoi lệch
ромбоидальный hình tà đoản
ромбоэ́др khối mặt thoi
ромбоэ́др hình mặt thoi
ромбоэ́др hình hộp mặt thoi
ромбоэдрический khối mặt thoi
ромбоэдрический hình mặt thoi
ромбоэдрический hình hộp mặt thoi
сегмент viên phân
сегмент cầu phân
сегмент chỏm cầu
секанс cát tuyến
секанс sec
сектор hình quạt
секущая cát tuyến
синус sin
синус chính huyền
складывать cộng
складывать cọng
слагаемое số để cộng