DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Э Ю   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
снаряжение trang bị
снаряжение thiết bị
снаряжение trang bị phẩm
снаряжение dụng cụ
снасть đồ lề
снасть dụng cụ
снасть công cụ
сосняк gỗ thông
сосняк súc gỗ thông
социал-демократия phái (đảng) xã hội - dân chủ
социал-демократия phái (đàng) dân chù xã hội
стекло đồ thủy tinh
стекло hàng thủy tinh
стекло thủy tinh
стекло mảnh kính
стекло mảnh chai
студенчество giới sinh viên
суд tòa án
суд tòa
суд các quan tòa