DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Military (905 entries)
разъезд đội kỵ mã tuần tiễu
разъезд đội kỵ binh cảnh giới
разъезд đôi trinh sát cưỡi ngựa
рассредоточение phân tán
рассредоточивать phân tán
рассредоточиваться phân tán
рассредоточить phân tán
рассредоточиться phân tán
расчёт khẩu đội
расчёт pháo đội
резерв hậu bị quân
резерв quân hậu bị
резерв quân dự bị
резерв lực lượng hậu bị
резерв quân trừ bị
резервный hậu bị
резервный trừ bị
рейд đột kích
рейд đột nhập
рогатка cọc con nhím