DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Nonstandard (263 entries)
чай chắc là
чай có lẽ
чего đề làm gì
чего cớ (làm) sao
чего vì sao
чего tại (làm) sao
чёртов quỷ quái
чёртов quỷ
чокнутый dờ hơi
чокнутый dớ dần
чокнутый lẩn thần
чокнутый gàn dở
чокнутый tàng tàng
чокнутый gàn bát sách
шельмоватый láu lỉnh
шельмоватый láu cá
шельмоватый tráo trở
шельмоватый bịp bợm
шельмоватый tháu cáy
шельмоватый xào trá