DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
работа отняла много сил công việc làm mất nhiều sức lực
работа по дому làm việc nhà Una_su­n
работа продвигается công việc đang tiến triền
работа проходит успешно công việc tiến hành có kết quà
работа растянулась на неделю công việc (bị) kéo dài đến một tuần lễ
работа совещания по секциям hội nghị làm việc theo tiều ban
работа спорится công việc trôi chảy
работа стоит công việc đình đốn
работа так и горит в его руках nó làm việc cừ lắm
работа так и горит в его руках công việc của anh ta rất chạy
работа увлекла его công việc hấp dẫn (lôi cuốn, thu hút, cuốn hút)
работать làm việc Una_su­n
работать làm
работать làm việc
работать công tác
работать làm nghè
работать viết
работать thảo
работать soạn
работать biên soạn