DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Proper and figurative (117 entries)
революционер người cách mạng
революционер người cách mệnh
революционер nhà cách mạng
святыня thánh địa
святыня đất thánh
святыня nơi thiêng liêng
святыня vật thiêng liêng
смесь hỗn hợp
смесь trộn lẫn
смесь hòa lẫn
смесь chất hỗn hợp
смесь hợp chất
созревать chín
созревать chín muồi
созреть chín
созреть chín muồi
сопутствовать đi theo
сопутствовать kèm theo
сориентироваться định (được) hướng
сориентироваться xác định (được) phương hướng