DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Э Ю   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
режиссура các nhà đạo diễn
репа củ cài
репа cải củ
рис thóc
рис gạo
рис nếp
рис gạo nếp
рис cơm
родня bà con ruột thịt
родня họ đương
родня họ mạc
родство họ hàng
родство bà con
родство thân quyến
родство họ hàng thân thích
родство bà con ruột thịt
руководство ban lãnh đạo
руководство những người lãnh đạo
рябина thanh lương trà
свёкла củ cải đồ