DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
певец người ca ngợi
пекло đánh nhau kịch liệt
пекло huyết chiến
пекло tranh cãi nhau dữ dội
первобытный cổ lỗ
первобытный cồ sơ
первобытный thô sơ
первобытный thô thiền
первобытный thô lỗ
первобытный hoang dại
первобытный man rợ
первобытный mọi rợ
первородный hoang sơ
перебежчик kẻ phàn bội
перебеситься trở nên đứng đắn
перебеситься trở nên biết điều
перебеситься tu tỉnh
перебирать hồi tưởng lại
перебирать nhớ lại
переболеть chịu đựng